ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT :
• Xe mới 100%, do THACO sản xuất, lắp ráp và phân phối
• Động cơ Diesel Mitsubishi 4P10 – KAT4 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo intercooler, làm mát khí nạp bằng nước, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
• Hãng sản xuất: MITSUBISHI – NHẬT BẢN
• Dung tích xi-lanh: 2998 cc
• Công suất cực đại: 150 Ps/3500 v/ph
• Moment xoắn cực đại: 370 Nm/1300 v/ph
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
• Trước : Phụ thuộc, 07 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
• Sau : Phụ thuộc, nhíp lá 2 tầng, 08 lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
• Công thức bánh xe: 4×2
• Thông số lốp (trước/sau): 7.50R16/DUAL7.50R16
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
• Trước/Sau : Đĩa/Tang trống, phanh thủy lực, trợ lực chân không, có trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD).
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
• Trục vít – ecu bi. Trợ lực thủy lực
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
• AM/FM Radio-CD; máy lạnh cabin
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
• Kích thước tổng thể: 7000 x 2190 x 3175 (mm)
• Kích thước lọt lòng thùng: 5200 x 2020 x 780/2040 (mm)
• Chiều dài cơ sở: 3850  (mm)
• Khoảng sáng gầm xe: 210 (mm)
• Bán kính quay vòng nhỏ nhất : 7,1m
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
• Loại hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
• Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Khối lượng bản thân 3815kg
Khối lượng hàng hóa cho phép chở 3490kg
Tổng tải trọng xe 7500kg
Số người cho phép chở tham gia giao thông 03 chỗ ngồi
Dung tích thùng nhiên liệu 100 lít
0949.302.506