ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT :
• Xe mới 100%, do THACO sản xuất, lắp ráp và phân phối
• Động cơ Diesel CUMMINS ISGE4-400 (Mỹ) , 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
• Dung tích xi-lanh: 11800 cc
• Công suất cực đại: 400 Ps/1900 v/ph
• Moment xoắn cực đại: 2100 Nm/1000-1300 v/ph
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
• Trước : Phụ thuộc, 3 nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực. Sau : Phụ thuộc, 5 nhíp lá parabolic
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
• Công thức bánh xe: 6×4. Lốp bố thép không ruột (18PR)
• Thông số lốp (trước/sau): 12.00R22.5/DUAL12.00R22.5
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
• Phanh tang trống , dẫn động khí nén 2 dòng, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, kiểm soát chống trượt xe ASR và hệ thống ổn định thân xe ESC. Trang bị phanh tay locked, phanh khí xả
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
• Trục vít – ecu bi. Trợ lực thủy lực
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
• AM/FM, AUX, USB, Radio-CD, Bluetooth, màn hình cảm ứng DVD, máy lạnh cabin, cabin nâng hạ cơ khí & điện, cảm biến lùi, hệ thống ga tự động Cruise control, Chìa khóa tích hợp Remote điều khiển từ xa
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
• Kích thước tổng thể: 7000 x 2500 x 3750 (mm)
• Chiều dài cơ sở: 3300+1350  (mm)
• Khoảng sáng gầm xe: 260 (mm)
• Bán kính quay vòng nhỏ nhất : 8,3 m
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
• Loại hộp số: FAST GEAR 12JSDX240T (Hợp kim nhôm – Mỹ) , hộp số 2 tầng, 12 số tiến, 2 số lùi, điều khiển khí nén
• Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
• Mâm xoay JOST ( ĐỨC) , chốt kéo pi50
Khối lượng bản thân 8870kg
Khối lượng toàn bộ 24000kg
Trọng lượng kéo theo cho phép 39000kg
Số người cho phép chở tham gia giao thông 02 ghế, 01 giường
Dung tích thùng nhiên liệu 700 lít
    0949.302.506